crape jasmine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crape jasmine+ Noun
- (thực vật học) cây lài trâu, cây ngọc bút
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crape jasmine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crape jasmine":
crepe jasmine crape jasmine - Những từ có chứa "crape jasmine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lài nhiễu nhài
Lượt xem: 790